--

lùi bước

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùi bước

+  

  • Yield, give way, make concessions
    • Sau khi bị đánh thua, chúng nó đã lùi bước
      After being defeated, they gave way
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùi bước"
Lượt xem: 561